Characters remaining: 500/500
Translation

confidential adviser-advisee relation

Academic
Friendly

Từ "confidential adviser-advisee relation" có thể được hiểu mối quan hệ giữa một người tư vấn (adviser) một người được tư vấn (advisee), trong đó sự tin cậy bảo mật thông tin. Mối quan hệ này thường xảy ra trong các bối cảnh như giáo dục, tư vấn nghề nghiệp hoặc tâm lý, nơi người tư vấn trách nhiệm cung cấp lời khuyên tốt nhất cho người được tư vấn.

Giải thích bằng tiếng Việt:
  • Confidential (bảo mật): có nghĩa thông tin chỉ được chia sẻ giữa những người liên quan, không được tiết lộ ra ngoài.
  • Adviser (người tư vấn): người kiến thức hoặc kinh nghiệm giúp đỡ người khác trong việc đưa ra quyết định.
  • Advisee (người được tư vấn): người nhận lời khuyên từ người tư vấn, thường học sinh, sinh viên hoặc cá nhân cần hỗ trợ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The teacher acted as a confidential adviser to her students.” (Giáo viên đã đóng vai trò người tư vấn bảo mật cho học sinh của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • “In a confidential adviser-advisee relation, trust is essential for effective communication and guidance.” (Trong một mối quan hệ tư vấn bảo mật, lòng tin điều thiết yếu cho việc giao tiếp hướng dẫn hiệu quả.)
Các biến thể của từ:
  • Advisory (tính từ): liên quan đến việc tư vấn. dụ: "The advisory committee met to discuss new policies." (Ủy ban tư vấn đã họp để thảo luận về các chính sách mới.)
  • Advice (danh từ): lời khuyên, thông tin người tư vấn cung cấp. dụ: "I asked for her advice on my career choices." (Tôi đã hỏi ý kiến ấy về sự lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Counselor (người tư vấn): cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh như tư vấn tâm lý.
  • Mentor (người cố vấn): người kinh nghiệm giúp đỡ người khác phát triển kỹ năng hoặc sự nghiệp.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Take someone's advice": nghe theo lời khuyên của ai đó. dụ: "I decided to take her advice and apply for the scholarship." (Tôi đã quyết định nghe theo lời khuyên của ấy nộp đơn xin học bổng.)
  • "Give advice": đưa ra lời khuyên. dụ: "He often gives advice to new students on how to succeed." (Anh ấy thường đưa ra lời khuyên cho sinh viên mới về cách để thành công.)
Lưu ý:

Khi sử dụng thuật ngữ này, điều quan trọng phải chú ý đến tính bí mật độ tin cậy trong mối quan hệ giữa người tư vấn người được tư vấn. Sự thành công của mối quan hệ này phụ thuộc vào việc cả hai bên đều cảm thấy thoải mái an toàn khi chia sẻ thông tin cá nhân.

Noun
  1. trách nhiệm của một người khuyên can thân tín trong quyền lợi tốt nhất với người được khuyên.

Comments and discussion on the word "confidential adviser-advisee relation"